Máy đo nước đa chỉ tiêu HandyLab 680
Model: HandyLab 680 (Order no. 285204810)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
Xuất xứ: Đức
Giá liên hệ: 0849.65.65.69
Email: Kd1.calu@gmail.com
Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo pH: 0.000…14.000 pH. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.004 pH
- Khoảng đo mV: ±1200.0. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.2mV
- Hiệu chuẩn pH: 1, 2, 3, 4, 5 điểm với 22 giá trị dung dịch pH được lưu sẵn trong máy. Có chức năng nhớ 10 dung dịch chuẩn gần nhất. Thời gian: 1 – 999 ngày
- Khoảng đo độ dẫn: 0.00 … 2000 mS/cm. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo điện trở kháng: 0.00 Ohm cm … 100 MOHm cm. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l, 0 bis 199.9g/l
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00C. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.20C
- Hằng số điện cực: Fixed 0.475 cm-1, 0.100 cm-1, 0.010 cm-1
- Hiệu chuẩn: 1 điểm 0.450 … 0.500 cm-1, 0.585 … 0.715 cm-1, 0.800 … 0.880 cm-1. (Có thể điều chỉnh: 0.250 … 25.000 cm-1; 0.090 … 0.110 cm-1) Dung dịch chuẩn: 0.01 mol/L KCL
- Bù trừ nhiệt độ: Tự động/Bằng tay. Bù trừ nhiệt độ không tuyến tính (nLF) theo EN27888. Bù trừ nhiệt độ tuyến tính (lin) với hệ số điều chỉnh 0.000 … 3.000%/K
- Khoảng đo oxy hòa tan: 0.00 … 20.00 mg/l. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo oxy bảo hòa: 0.0 … 200.0%. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo áp suất riêng: 0…400 hPa. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00C. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.20C
- Hiệu chuẩn 1 điểm bằng ống OxiCal (Cung cấp theo điện cực)
- Điện cực oxy hòa tan thiết kế theo công nghệ mới: Đầu đo bằng hệ thống quang học nên không dùng màng và dung dịch chuẩn
- Chức năng IDS (Intelligent Digital Sensor): Chức năng cảm biến kỹ thuật số thông minh cho phép số hóa các tín hiệu đo để loại bỏ sự nhiễu khi đo cho kết quả đo chính xác nhất
- Chức năng AutoRead (Tự động/bằng tay): Chức năng này cung cấp kết quả đo ổn định và chính xác
- Chức năng CMC (Continuous Measurement Control - Kiểm soát đo liên tục): Chức năng này kiểm soát các giá trị đo nằm trong phạm vi hiệu chuẩn
- Chức năng QSC (Quality Sensor Control): Chức năng này thông báo về tình trạng thực tế của điện cực đo
- Chức năng truy xuất nguồn gốc giá trị đo
- Chức năng quản lý người sử dụng
- Máy đáp ứng GLP (Good Laboratory Practice): Thực hành tốt phòng thí nghiệm
- Bàn phím làm bằng nguyên tấm silicone tăng cường khả năng chống vô nước.
- Màn hình màu hiển thị kết quả bằng LCD dạng đồ họa
- Bộ nhớ lưu 500 kết quả bằng tay/5000 kết quả tự động. Lưu bằng tay/Thời gian kích hoạt
- Kế nối máy tính qua cổng USB-A và Mini USB-B. Truyền dữ liệu qua máy tính ở định dạng CSV qua cổng USB hoặc cũng có thể bằng file Excel qua phần mềm MultiLabimporter (cung cấp kèm theo máy)
- 2 cổng kết nối điện cực loại IDS
- Máy được thiết kế chống vô nước IP67 (Bao gồm cả hộp đựng pin, cổng USB và cổng cắm điện cực)
- Nhiệt độ hoạt động: -10 … +550C
- Nhiệt độ bảo quản: -25 … +650C
- An toàn điện: Class III
- Chứng nhận thử máy: CE, cETLus
- EMC (Hướng dẫn và định mức sử dụng): EC directive 2004/108/EC; EN 61326-1; EN61000-3-2; EN61000-3-3; FCC Class A
- An toàn máy: EC directive 2006/95/EC; EN 61010-1; UL 61010-1; CAN/CSA-C22.2#61010-1.
- IP protection class EN 60529
- Pin: 4 x 1.2V NiMH pin sạc. Pin hoạt động khoảng 150 giờ
- Kích thước máy: 180 x 80 x 55 mm
- Trọng lượng: 0.4 kg
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo đa chỉ tiêu pH/mV/Độ dẫn/TDS/Độ Mặn/Oxy hòa tan/Nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số model HandyLab 680 (Order no. 285204810)
+ Điện cực đo pH/mV model A7780 IDS
+ Điện cực đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LF413T IDS
+ Điện cực quang học đo oxy hòa tan/Nhiệt độ model FDO1100 IDS
+ Dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.00 (50ml/chai)
+ Dụng dịch 3 mol/l KCL (50 ml/chai)
+ Dung dịch chuẩn 0.01 mol/l KCL (50ml/chai)
+ Cốc đo và giá đỡ điện cực
+ Ốp lưng bảo vệ máy chống va đập
+ 4 pin sạc 1.2V NiMH và bộ sạc pin với nhiều đầu cắm
+ CO phòng thương mại, CQ nhà sản xuất (Bản sao)
+ Va ly nhựa cứng đựng máy chuyên dùng đi hiện trường
+ Hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ