Thông số kỹ thuật:

 

Quang học     Bộ đơn sắc lưới có chùm tia tham chiếu và bộ tách chùm tia sau khe thoát
Nguồn sáng Xenon flash lamp (500 million flashes possible)
Phép đo Concentration, single and multi-wavelength measurement of absorbance and % transmission, kinetics, spectra
Phạm vi thang đo 190 - 1100 nm(nm)
Độ phân giải bước sóng 1 nm
Độ chính xác bước sóng ± 1 nm on all Holmium peaks
Độ lặp lại bước sóng  better than 0,5 nm
Phạm vi quang phổ 4 nm
Phạm vi quang trắc -3.3 - +3.3 Abs
Độ phân giải quang trắc Absorption: 0.001 ; Transmission: 0.1 %
Độ chính xác quang trắc 0.003 Abs below 0.6 Abs ; 0.5 % from 0.6 to 2.0 Abs
Độ lặp lại quang trắc 0.003 Abs below 0.6 Abs ; 0.5 % from 0.6 to 2.0 Abs
Độ tuyến tính quang trắc < 1 % up to 2.0 Abs between 340 to 900 nm
Tốc độ quét 700 - 2000 nm/min.
Drift < 0.005 Abs per hour after 15 minutes heat up time
Ánh sáng lạc < 0.05 % Transmission at 340 and 408 nm
Vial Rectangular Cuvettes 10 mm
Rectangular Cuvettes 20 mm
Rectangular Cuvettes 50 mm
Round Cuvettes 13 mm
Round Cuvettes 16 mm
Round Cuvettes 24 mm
Màng hình 7“ high contrast colour graphic-display
Giao diện Ethernet
USB B
USB A for External Memory
Keypad
Barcode-Scanner
PCL Compatible Printer
Hoạt động Membrane Keyboard
Nhận diện cuvet tự động. Round cuvettes: 13, 16 and 24 mm ; Rectangular cuvettes: 10, 20 and 50mm
Auto – OFF Yes
Kiểm tra nhận điện via internal barcode reader
Khả năng lập trình up to 100 user programms, 20 user profiles, > 150 preprogrammed methods
Tự động kiểm tra Self-test at each switch-on: test of memory, processor, internal interface, filter lamp and additional calibration of each wavelength
Khả năng tương thích LIMS ASCII, .csv-files
Bộ nhớ trong approx. 5000 data sets (method, user ID, date, result), autostorage function / manual storage function
Bảo mật Password protection possible: 3 different user levels (guest, user, admin)
Xã điện 100 - 240 V, 50/60 Hz
Nguồn điện Buffer batteries (4 x AA), power supply unit with cable
Tính di động Benchtop
Điều kiện môi trường +10 °C to 35 °C (41 °F to 95 °F),
≤ 75 % average humidity within one year 95 %, max. 30 days/year, 85 % all other days
Điều kiện lưu trữ -25 °C to +65 °C (-13 °F to 268 °F)
Lớp bảo vệ IP 30
Chứng nhận CE
IP bảo vệ EN 60529
Phát xạ nhiễu Class B
Miễn nhiễm nhiễu IEC 61000-4-3
Mở rộng dung sai 0.008 E
Chứng nhận an toàn EC Directive 2014/35/EC EN 61010-1:2010
Ngôn ngữ người dùng German, English, French, Spanish, Italian, Portuguese, Polish, Indonesian, Russian, Chinese, Japanese, Dutch, Swedish, Norwegian, Czech, Romanian, Macedonian, Slovenian, Hungarian, Turkish, Korean, Vietnamese, Thai, Serbian, Malaysian, Danish, Bulgarian
Kích thước 422 x 195 x 323 mm
Khối lượng 4.5 kg