Thông số kỹ thuật:
Quang học | đèn LED bù nhiệt độ (λ = 860 nm) và bộ khuếch đại cảm biến quang trong buồng mẫu chống nước, đèn hồng ngoại |
Nguyên tắc đo | nephelometric (90° scattered light) |
Thang đo | 0,01-1100 NTU (Autorange) |
Độ chính xác | ± 2.5 % of reading, or ± 0.01 NTU, whichever is bigger, in the range of 0.01 - 500 NTU ; ± 5 % of reading in the range of 500 - 1000 NTU |
Màng hình | backlit LCD |
Giao diện | Micro-USB |
Hoạt động | polycarbonate membrane, splash proof |
Auto – OFF | Yes |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong 125 giá trị |
Nguồn điện | 9 V-block |
Đồng hồ | hiển thị thời gian đo và lịch. |
Tính di động | Để bàn |
Điều kiện môi trường | 5 - 40°C, 30 - 90 % relative humidity (non condensing) |
Chứng nhận | CE |
Kích thước | 110 x 55 x 190 mm |
Khối lượng | 400 g (Basic unit) |