Thông số kỹ thuật:

Nguyên tắc đo Manometric; mercury-free; electronic pressure sensor
Thang đo 0-40, 0-80, 0-200, 0-400, 0-800, 0-2000, 0-4000 mg/l
Màng hình Backlit
Giao diện USB, SD-Card
Auto – OFF No
Thời gian đo User-selectable, between 1 and 28 days
Nguồn điện 100 - 240 V / 50-60 Hz
3 alkali-manganese batteries (Baby cells/ size C)
Đồng hồ Real Time Clock and Date
Tính di động Benchtop
Tự động bắt đầu Yes
Trạm đo lường 12
Khoảng thời gian lưu trữ  - hourly (1st day) - every 2 hours (2nd day) - 1x daily (3rd - 28th day)
Lớp bảo vệ IP 53
Sự tuân thủ CE
EMC according to DIN EN 61326
Kích thước 181 x 230 x 375 mm
Khối lượng 4.1 kg (4100 g, unit with bottles & batteries 5775 g, complete with stirring unit)
Khối lượng đóng gói (4100 g, unit with bottles & batteries 5775 g, complete with stirring unit)