Liên hệ:
Mr Hùng: 0917.555.342 / 0986.012.168
Để được tư vấn và báo giá thiết bị.
Máy tiện vạn năng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| 
 | THÔNG SỐ | CU500MT | CU630 | CU730 | 
| KHẢ NĂNG TIỆN | Chiều cao tâm | 250 mm | 315 mm | 365 mm | 
| 
 | Đường kính tiện qua băng | 500 mm | 630 mm | 730 mm | 
| 
 | Đường kính tiện qua bàn dao | 300 mm | 430 mm | 500 mm | 
| 
 | Đường kính tiện qua khe | 700 mm | 830 mm | 930 mm | 
| 
 | Chiều rộng băng máy | 400 mm | ||
| 
 | Khoảng cách tâm | 1000; 1500; 2000;3000;4000;5000 mm | ||
| TRỤC CHÍNH | Mũi trục chính DIN 55027 | No.11 | ||
| 
 | Lỗ trục chính | 103 mm | ||
| 
 | Côn trục chính | 120 Metric | ||
| ĐẦU TIỆN | Số cấp tốc độ trục chính | 15 | 21 | |
| 
 | Tốc độ trục chính | 11,5-1400rpm | 12,5 – 1250 rpm | |
| 
 | Động cơ trục chính | 7.5 Kw | 11 Kw | |
| ĂN DAO | Số cấp lượng ăn dao | 120 | ||
| 
 | Lượng ăn dao dọc | 0,04 – 12 mm/rev | ||
| 
 | Lượng ăn dao ngang | 0,02 – 6 mm/rev | ||
| TIỆN REN | Số cấp tiện ren | 64 | ||
| 
 | Tiện ren hệ mét | 0,5 – 120 mm | ||
| 
 | Tiện ren hệ inch | 60 – ¼ TPI | ||
| 
 | Tiện ren module | 0,125 – 30 MD | ||
| 
 | Tiện ren DP | 240 – 1 DP | ||
| ĐÀI DAO | Hành trình đài dao ngang | 315 mm | 390 mm | |
| 
 | Hành trình đài dao trên | 130 mm | ||
| Ụ ĐỘNG | Đường kính nòng ụ | 90 mm | ||
| 
 | Côn nòng ụ động | No.5 | ||
| 
 | Hành trình nòng ụ | 230 mm | ||
| KHỐI LƯỢNG | Cho máy chống tâm 2000 | 3250 kg | 3310 kg | 3500 kg | 






















 
                        