Liên hệ:
Mr Hùng: 0917.555.342 / 0986.012.168
Để được tư vấn và báo giá thiết bị.

Máy tiện vạn năng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

  THÔNG SỐ

UNIT

CU325

KHẢ NĂNG TIỆN

Chiều cao tâm

mm

165

 

Đường kính tiện qua băng

mm

325

 

Đường kính tiện qua bàn dao

mm

190

 

Đường kính tiện qua khe– chỉ với máy khoảng chống tâm 1000mm

mm

440

 

Chiều rộng băng máy

mm

200

 

Khoảng cách tâm

mm

500; 750; 1000

TRỤC CHÍNH

Mũi trục chính DIN 55027

No

5

 

Lỗ trục chính

mm

32

 

Côn trục chính

Morse

No.4,5

ĐẦU TIỆN

Số cấp tốc độ trục chính

 

12 ( 24 )

 

Tốc độ trục chính

Rpm

85 – 2000

 

Động cơ trục chính

Kw

2,2

ĂN DAO

Số cấp lượng ăn dao

 

48

 

Lượng ăn dao dọc

mm/rev

0,006 – 1,77

 

Lượng ăn dao ngang

mm/rev

0,003 – 0,885

TIỆN REN

Số cấp tiện ren

 

As below

 

Tiện ren hệ mét

mm

( 48 ) 0,1 – 28

 

Tiện ren hệ inch

TPI

( 53 ) 75 – 2,5

 

Tiện ren module

Module

( 19 ) 0,1 – 1,75

 

Tiện ren DP

DP

( 19 ) 70 – 4

ĐÀI DAO

Hành trình đài dao ngang

mm

150

 

Hành trình đài dao trên

mm

95

Ụ ĐỘNG

Đường kính nòng ụ

mm

40

 

Côn nòng ụ động

Morse

No.3

 

Hành trình nòng ụ

mm

100

KHỐI LƯỢNG

Cho máy chống tâm 1000 mm

Kg

770