1. Các loại phụ tùng máy nén khí phổ biến:
Tên phụ tùng | Công dụng |
---|---|
Lọc gió (Air filter) | Lọc bụi, ngăn tạp chất đi vào đầu nén |
Lọc dầu (Oil filter) | Lọc sạch cặn bẩn trong dầu bôi trơn |
Lọc tách dầu (Oil separator) | Tách dầu ra khỏi khí sau khi nén |
Dầu máy nén khí | Bôi trơn, làm mát, giảm mài mòn |
Van xả nước tự động | Thải nước ngưng tụ trong bình chứa |
Van an toàn | Bảo vệ khi áp suất vượt quá giới hạn |
Van điện từ, van hằng nhiệt | Điều khiển dòng khí/dầu trong hệ thống |
Cảm biến nhiệt độ, áp suất | Theo dõi và điều khiển điều kiện hoạt động |
Dây curoa (belt) | Truyền động từ motor đến đầu nén (máy dây đai) |
Đầu nén khí (Airend) | Thành phần chính tạo khí nén |
Màn hình điều khiển | Hiển thị và cài đặt thông số máy |
🛠️ 2. Một số thương hiệu máy nén khí thông dụng có phụ tùng thay thế
⏱️ 3. Lịch thay thế phụ tùng tiêu chuẩn (máy chạy liên tục):
Phụ tùng | Chu kỳ thay thế khuyến nghị |
---|---|
Lọc gió | 2.000 – 3.000 giờ |
Lọc dầu | 2.000 – 3.000 giờ |
Lọc tách dầu | 4.000 – 6.000 giờ |
Dầu máy nén | 2.000 – 4.000 giờ (loại thường) / 6.000 – 8.000 giờ (loại tổng hợp) |
Dây curoa | 5.000 – 8.000 giờ |
Van, cảm biến | Kiểm tra định kỳ, thay khi hỏng |