1. Các loại phụ tùng máy nén khí phổ biến:
Tên phụ tùng | Công dụng |
---|---|
Lọc gió (Air filter) | Lọc bụi, ngăn tạp chất đi vào đầu nén |
Lọc dầu (Oil filter) | Lọc sạch cặn bẩn trong dầu bôi trơn |
Lọc tách dầu (Oil separator) | Tách dầu ra khỏi khí sau khi nén |
Dầu máy nén khí | Bôi trơn, làm mát, giảm mài mòn |
Van xả nước tự động | Thải nước ngưng tụ trong bình chứa |
Van an toàn | Bảo vệ khi áp suất vượt quá giới hạn |
Van điện từ, van hằng nhiệt | Điều khiển dòng khí/dầu trong hệ thống |
Cảm biến nhiệt độ, áp suất | Theo dõi và điều khiển điều kiện hoạt động |
Dây curoa (belt) | Truyền động từ motor đến đầu nén (máy dây đai) |
Đầu nén khí (Airend) | Thành phần chính tạo khí nén |
Màn hình điều khiển | Hiển thị và cài đặt thông số máy |
🛠️ 2. Một số thương hiệu máy nén khí thông dụng có phụ tùng thay thế
⏱️ 3. Lịch thay thế phụ tùng tiêu chuẩn (máy chạy liên tục):
Phụ tùng | Chu kỳ thay thế khuyến nghị |
---|---|
Lọc gió | 2.000 – 3.000 giờ |
Lọc dầu | 2.000 – 3.000 giờ |
Lọc tách dầu | 4.000 – 6.000 giờ |
Dầu máy nén | 2.000 – 4.000 giờ (loại thường) / 6.000 – 8.000 giờ (loại tổng hợp) |
Dây curoa | 5.000 – 8.000 giờ |
Van, cảm biến | Kiểm tra định kỳ, thay khi hỏng |
Các loại phụ tùng máy nén khí ROTORCOMP
Rotorcomp | r 12476 | Separator | |
Rotorcomp | r 12708 | Separator | |
Rotorcomp | r 1279 | Separator | |
Rotorcomp | r 14035 | Separator | |
Rotorcomp | r 14301924 | Separator | |
Rotorcomp | r 14301974 | Separator | |
Rotorcomp | r 15500 | Separator | |
Rotorcomp | r 160579 | Separator | |
Rotorcomp | r 21279 | Separator | |
Rotorcomp | r 215 | Air fi lter | |
Rotorcomp | r 21924 | Separator | |
Rotorcomp | r 2215 | Air fi lter | |
Rotorcomp | r 227 | Separator | |
Rotorcomp | r 228 | Separator | |
Rotorcomp | r 2595 | Air fi lter | |
Rotorcomp | r 27432 | Separator | |
Rotorcomp | r 28294 | Separator | |
Rotorcomp | r 28875 | Separator | |
Rotorcomp | r 2979 | Oil fi lter | |
Rotorcomp | r 333 | Oil fi lter | |
Rotorcomp | r 3392 | Separator | |
Rotorcomp | r 7432 | Separator | |
Rotorcomp | r 771 | Air fi lter | |
Rotorcomp | r 8294 | Separator | |
Rotorcomp | r 8556 | Air fi lter | |
Rotorcomp | r 8875 | Separator | |
Rotorcomp | r 9206 | Oil fi lter | |
Rotorcomp | r 9213 | Air fi lter | |
Rotorcomp | r 940 | Oil fi lter | |
Sab Wabco | R 254067 | In-Line fi lter | |
Sab Wabco | R 254069 | In-Line fi lter | |
Sabroe | 128 MK 2 HF | Separator | |
Sabroe | 1517.015 | Oil fi lter | |
Sabroe | 1517.018 | Separator | |
Sabroe | 1517.019 | Oil fi lter | |
Sabroe | 1517.021 | Oil fi lter | |
Sabroe | 1517.040 | Oil fi lter | |
Sabroe | 1517.050 | Oil fi lter |