Thaco Forland FD500 - 4WD có tải trọng 4,99T, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, cầu chủ động 2 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Ngoại thất

dailyxe-hinh-1

Ca Lăng

Mặt Ca lăng thiết kế mới, thẩm mỹ, tiết diện lớn giúp tăng khả năng làm mát cho động cơ.

dailyxe-hinh-2

Đèn halogen

Đèn pha Halogen cường độ sáng cao, dãy đèn LED thẩm mỹ.

dailyxe-hinh-3

Gương chiếu hậu

Cụm gương chiếu hậu gồm: 02 gương chính phẳng và 04 gương cầu giúp quan sát được thùng và vệt bánh xe sau.

Nội thất

dailyxe-hinh-13

Nội thất

Ghế bọc Simili cao cấp, mềm mại, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc, tạo cảm giác thoải mái nhất cho tài xế.

dailyxe-hinh-14

Bảng điều khiển

Điều hòa tiêu chuẩn, Radio + USB.

dailyxe-hinh-15

Đồng hồ

Đồng hồ táp lô kiểu mới, trang bị màn hình LCD hiện đại hiển thị nhiều thông tin.

dailyxe-hinh-16

Hộc đựng tài liệu

Thiết kế 2 ngăn chứa đồ có nắp đậy tiện lợi.

Khung gầm

dailyxe-hinh-29

Cầu trước

dailyxe-hinh-30

Nhíp trước

Nhíp trước kết hợp giữa nhíp lá và giảm chấn thủy lực

dailyxe-hinh-31

Nhíp sau

Nhíp sau 2 tầng, chính 13 lá, phụ 7 lá

dailyxe-hinh-32

cầu sau

Cầu trước/sau chế tạo từ thép có độ cứng cao nâng cao khả năng chịu tải

Động cơ

dailyxe-hinh-45

Động cơ

Thaco Forland FD500-4WD.E4 trang bị động cơ FAWDE 4DW93-95E4 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn đạt 250 N.m, chất lượng ổn định, tính năng vượt trội, mạnh mẽ, bền bỉ.

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

5.280 x 2.170 x 2.700

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

mm

3.200 x 2.000 x 645 (4,13 m3)

Vệt bánh trước

mm

1.660

Vệt bánh sau

mm 1.590

Chiều dài cơ sở

mm

2.900

Khoảng sáng gầm xe

mm 210

Trọng lượng không tải

kg

4.420

Tải trọng kg 4.990

Trọng lượng toàn bộ

kg 9.540
Số chỗ ngồi Chỗ 2

Tên động cơ

  4DW93-95E4
Loại   Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 2.540
Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 98/3.000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

250/1.900~2.100
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Kiểu hộp số Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Hộp số phụ

ip1 = 1,000; ip2 = 1,877

Tỷ số truyền chính 6,167

 

Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

 

 

Hệ thống phanh chính

Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lốc kê

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

Thông số lốp

Trước/sau 8.25-16

Khả năng leo dốc

%

40

Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,1

Tốc độ tối đa

km/h 75
Dung tích thùng nhiên liệu lít 75
Đường kính x Hành trình ty ben mm 140 x 570
Trang bị tiêu chuẩn   Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện