Xe nâng tay điện thấp có cân EPT20ES được thiết kế với cấu trúc chắc chắn, bao gồm các bộ phận chính:
Càng nâng: Chế tạo từ thép cao cấp, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải. Thiết kế càng nâng với chiều dài tiêu chuẩn, phù hợp với đa dạng kích thước pallet.
Thân xe: Khung xe được làm từ thép dày, gia công tỉ mỉ, đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu lực tốt trong quá trình vận hành.
Bánh xe: Sử dụng bánh xe PU lõi thép, với thiết kế bánh đôi phía trước tăng khả năng chịu tải và ổn định khi di chuyển, đặc biệt trên các bề mặt không bằng phẳng.
Ắc quy: Sử dụng ắc quy Lithium-ion dung lượng lớn, cho thời gian hoạt động liên tục và hiệu suất sạc nhanh chóng.
Động cơ: Trang bị động cơ điện AC mạnh mẽ, đảm bảo hiệu suất vận hành cao, di chuyển êm ái và tiết kiệm năng lượng.
Cân điện tử: Tích hợp 4 cảm biến lực chính xác cao, cho phép cân đo khối lượng hàng hóa với độ chính xác ± 1kg. Màn hình hiển thị LCD rõ nét, cung cấp thông tin trọng lượng chính xác và nhanh chóng.
Motor lái: Công suất động cơ lái được thiết kế tối ưu, đảm bảo khả năng di chuyển linh hoạt và vận tốc di chuyển tối đa lên đến 12 km/h.
Motor nâng: Sử dụng motor nâng thủy lực mạnh mẽ, cho phép nâng hạ hàng hóa ổn định và an toàn với tải trọng lên đến 2 tấn.
Cân điện tử: Độ chính xác ± 1kg đáp ứng được yêu cầu cân đo trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Thông số kỹ thuật:
Model: | EPT20ES |
Loại hình hoạt động: | Đi bộ lái |
Chiều cao nâng tối đa: | 200 (mm) |
Tải trọng nâng: | 2 (Tấn) |
Tâm tải trọng: | 600 (mm) |
Trọng lượng bản thân: | 132 (Kg) |
Chất liệu bánh xe: | PU |
Kích thước bánh trước: | 80x70/4 (mm) |
Kích thước bánh sau: | 210x70/1 (mm) |
Chiều dài cơ sở: | 1220 (mm) |
Chiều dài xe: | 1540 (mm) |
Chiều rộng xe: | 560/680 (mm) |
Kích thước càng nâng: | 50/160/1150 (mm) |
Bề rộng càng nâng: | 550/680 (mm) |
Bán kính xoay vòng: | 1350 (mm) |
Tốc độ chạy (có tải/không tải): | 4.2/4.5 (km/h) |
Loại phanh: | Điện |
Độ dốc cho phép (có tải/không tải): | 6/10 % |
Động cơ lái: | 0.75 kW |
Động cơ nâng: | 0.5 kW |
Thông số ắc quy: | 48/15 (V/Ah) |
Biên độ tải trọng: | 1-2000 (kg) |
Sai số cân: | 1 (kg) |
Dung sai cảm biến: | <0.02% |
Phạm vi an toàn quá tải của cảm biến: | 150% |