Xe nâng điện stacker 2 tấn QES20-P được thiết kế với sự chú trọng đến từng chi tiết, nhằm tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Khung xe
QES20-P sở hữu khung xe chắc chắn, được chế tạo từ thép cường độ cao với thiết kế liền khối, trải qua quá trình dập và uốn định hình chính xác. Kết cấu này không chỉ mang đến khả năng chịu tải vượt trội lên đến 2 tấn mà còn giúp xe vận hành ổn định, giảm thiểu rung lắc khi di chuyển, đặc biệt là khi nâng hạ hàng hóa ở chiều cao lên đến 6 mét.
Hệ thống thủy lực
Hệ thống thủy lực của QES20-P được thiết kế khép kín, loại bỏ hoàn toàn các đường ống dẫn dầu truyền thống. Ưu điểm này giúp giảm thiểu tối đa rủi ro rò rỉ dầu, đảm bảo vệ sinh môi trường làm việc và kéo dài tuổi thọ cho hệ thống.
Bình ắc quy
QES20-P sử dụng bình ắc quy Lithium-ion hiện đại, dung lượng lớn, cho phép xe hoạt động liên tục trong thời gian dài. Công nghệ sạc nhanh giúp rút ngắn thời gian nạp năng lượng, tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Theo thông số kỹ thuật, xe có thể hoạt động liên tục trong 8 giờ chỉ với 2.5 giờ sạc đầy.
Hệ thống điều khiển
Xe được trang bị hệ thống điều khiển thông minh CAN-BUS, giúp giám sát toàn diện các thông số hoạt động của xe như tốc độ di chuyển, chiều cao nâng, tình trạng ắc quy... Hệ thống này còn có khả năng tự động chẩn đoán lỗi, hỗ trợ người dùng nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố, đảm bảo xe luôn hoạt động trong trạng thái tốt nhất.
Các tính năng an toàn
QES20-P được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cần thiết, bao gồm: nút dừng khẩn cấp, còi báo động, tấm chắn bảo vệ, hệ thống phanh điện từ, chức năng giới hạn tốc độ,... Các tính năng này đảm bảo an toàn tối đa cho người vận hành và hàng hóa trong suốt quá trình làm việc.
Thông số kỹ thuật:
Model: | QES20-P |
Loại hình hoạt động: | Có bệ đứng lái |
Chiều cao nâng tối đa: | 2500/3000/3500/4500/5000/5500/6000 (mm) |
Tải trọng nâng: | 2 (Tấn) |
Tâm tải trọng: | 600 (mm) |
Trọng lượng bản thân: | 1250 (Kg) |
Chất liệu bánh xe: | PU |
Kích thước bánh trước: | 80x70 (mm) |
Kích thước bánh sau: | 115x55 (mm) |
Kích thước bánh lái: | 250x80 (mm) |
Chiều dài cơ sở: | (mm) |
Chiều cao thiết bị (khi thu gọn): | 1760/2010/2260/1840/2180/2350/2520 (mm) |
Chiều dài xe: | 2080 (mm) |
Chiều rộng xe: | 820 (mm) |
Kích thước càng nâng: | 60/160/1150 (mm) |
Bề rộng càng nâng: | 570/685 (mm) |
Lối đi cho pallet 1000x1200mm: | 2280 (mm) |
Lối đi cho pallet 800x1200mm: | 2330 (mm) |
Bán kính xoay vòng: | 1560 (mm) |
Tốc độ chạy (có tải/không tải): | 5.5/5.8 (km/h) |
Tốc độ nâng (có tải/không tải): | 100/120 (mm/s) |
Loại phanh: | Điện |
Độ dốc cho phép (có tải/không tải): | 3/5 % |
Động cơ lái: | 1.5 kW |
Động cơ nâng: | 2.2 kW |
Thông số ắc quy: | 24/210 (V/Ah) |
Trọng lượng ắc quy: | 200/250 (kg) |