Khung nâng của SES12 có dạng cột đơn đứng, thay vì hệ thống 2 cột như thông thường. Tuy cũng có khả năng nâng hàng lên cao nhưng chiều cao tối đa khá khiêm tốn, chỉ từ 1.3m đến 1.6m.
Tuy thuộc dạng trục đơn đứng (vertical mast) nhưng SES12 trông rất dày và vô cùng chắc chắn. Các nhà sản xuất QSLift rất quan trọng về vật liệu xe, họ trang bị cùng với đó là hệ thống thủy lực mạnh mẽ và bánh xe đặc biệt cho phép xe di chuyển một cách linh hoạt.
Điểm khác biệt nổi bật của mẫu xe nâng điện tự leo này so với các dòng xe nâng điện stacker thông thường là khả năng tự leo lên xuống xe tải nhờ cơ chế nâng độc đáo. Hệ thống này bao gồm các bánh xe nhỏ được gắn trên một khung nâng phụ, cho phép xe nâng bám vào mép sàn của thùng xe tải; xe container... và tự động di chuyển lên xuống một cách an toàn và ổn định.
Thông số kỹ thuật:
Model: | SES12 |
Loại hình hoạt động: | Đi bộ lái |
Chiều cao nâng tối đa: | 1300/1600 (mm) |
Tải trọng nâng: | 1.2 (Tấn) |
Tâm tải trọng: | 400 (mm) |
Trọng lượng bản thân: | 400 (Kg) |
Chất liệu bánh xe: | PU |
Kích thước bánh trước: | 80x70 (mm) |
Kích thước bánh sau: | 75x35 (mm) |
Kích thước bánh lái: | 190x70 (mm) |
Chiều dài cơ sở: | 980 (mm) |
Chiều cao thiết bị (khi thu gọn): | 2080/2480/2880/3280/3480 (mm) |
Chiều dài xe: | 1730 (mm) |
Chiều rộng xe: | 920 (mm) |
Kích thước càng nâng: | 70/195/1220 (mm) |
Bề rộng càng nâng: | 560/600 (mm) |
Bán kính xoay vòng: | 1180 (mm) |
Tốc độ chạy (có tải/không tải): | 4/4.5 (km/h) |
Tốc độ nâng (có tải/không tải): | 100/120 (mm/s) |
Loại phanh: | Cơ |
Độ dốc cho phép (có tải/không tải): | 3/5 % |
Động cơ lái: | 0.75 kW |
Động cơ nâng: | 2.2 kW |
Thông số ắc quy: | 48/25(30) (V/Ah) |
Trọng lượng ắc quy: | 30 (kg) |