Xe nâng tay điện thấp QET30-P được thiết kế với cấu trúc chắc chắn, bao gồm các bộ phận chính:
Càng nâng: Chế tạo từ thép hợp kim cao cấp, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải trọng lớn.
Motor lái: Công suất lớn, đảm bảo khả năng di chuyển mạnh mẽ và ổn định.
Motor nâng: Tốc độ nâng hạ nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa với cường độ cao.
Ắc quy: Tuổi thọ cao, dễ dàng thay thế và bảo trì.
Thân xe: Kết cấu khung thép vững chắc, được gia công tỉ mỉ, đảm bảo độ ổn định và an toàn trong quá trình vận hành.
Bánh xe: Sử dụng chất liệu PU hoặc Nylon, có khả năng chịu mài mòn cao, vận hành êm ái trên nhiều loại mặt sàn.
Ắc quy: Ắc quy chì-axit dung lượng lớn, cung cấp năng lượng cho xe hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Động cơ: Trang bị động cơ điện AC mạnh mẽ, hiệu suất cao, đảm bảo khả năng nâng hạ và di chuyển êm ái, tiết kiệm năng lượng.
Bệ đứng lái: Thiết kế rộng rãi, có thể gập lại khi không sử dụng, giúp người vận hành thoải mái và linh hoạt trong quá trình làm việc.
Thông số kỹ thuật:
Model: | QET30-P |
Loại hình hoạt động: | Có bệ lái |
Chiều cao nâng tối đa: | 200 (mm) |
Tải trọng nâng: | 2 (Tấn) |
Tâm tải trọng: | 600 (mm) |
Trọng lượng bản thân: | 810 (Kg) |
Chất liệu bánh xe: | PU |
Kích thước bánh trước: | 80x70 (mm) |
Kích thước bánh sau: | 250x80 (mm) |
Chiều dài cơ sở: | 1500 (mm) |
Chiều dài xe: | 1930 (mm) |
Chiều rộng xe: | 820 (mm) |
Kích thước càng nâng: | 50/176/1150 (mm) |
Bề rộng càng nâng: | 560/685 (mm) |
Bán kính xoay vòng: | 1750 (mm) |
Tốc độ chạy (có tải/không tải): | 5.5/5.8 (km/h) |
Tốc độ chạy (có tải/không tải): | 0.04/0.05 (km/h) |
Loại phanh: | Điện |
Độ dốc cho phép (có tải/không tải): | 6/20 % |
Động cơ lái: | 2.2 kW |
Động cơ nâng: | 2.2 kW |
Thông số ắc quy: | 24/210 (270) (V/Ah) |
Trọng lượng ắc quy: | 200/260 (kg) |