QET20P được thiết kế với cấu trúc chắc chắn, bao gồm các bộ phận chính:
Càng nâng: Càng nâng được làm từ thép cường độ cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải.
Thân xe: Khung xe được chế tạo từ thép dày, chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho người vận hành và hàng hóa.
Bánh xe: Bánh xe được làm từ vật liệu PU/Nylon có độ bền cao, di chuyển êm ái trên nhiều loại mặt sàn.
Ắc quy: Sử dụng ắc quy dung lượng lớn, cho thời gian hoạt động liên tục lên đến 8 giờ.
Động cơ: Động cơ điện AC mạnh mẽ, hiệu suất cao, vận hành êm ái và tiết kiệm năng lượng.
Bệ đứng lái: Thiết kế rộng rãi, tạo tư thế thoải mái cho người vận hành, giúp giảm thiểu mệt mỏi khi làm việc trong thời gian dài.
Hệ thống điều khiển: Bảng điều khiển hiện đại, hiển thị đầy đủ thông tin về trạng thái hoạt động của xe, dung lượng pin, mã lỗi,...
Thông số kỹ thuật:
Model: | QET20P |
Loại hình hoạt động: | Có bệ lái |
Chiều cao nâng tối đa: | 200 (mm) |
Tải trọng nâng: | 2 (Tấn) |
Tâm tải trọng: | 600 (mm) |
Trọng lượng bản thân: | 810 (Kg) |
Chất liệu bánh xe: | PU |
Kích thước bánh trước: | 80x70 (mm) |
Kích thước bánh sau: | 250x80 (mm) |
Chiều dài cơ sở: | 1500 (mm) |
Chiều dài xe: | 1930 (mm) |
Chiều rộng xe: | 820 (mm) |
Kích thước càng nâng: | 50/176/1150 (mm) |
Bề rộng càng nâng: | 560/685 (mm) |
Bán kính xoay vòng: | 1750 (mm) |
Tốc độ chạy (có tải/không tải): | 5.5/5.8 (km/h) |
Tốc độ chạy (có tải/không tải): | 0.04/0.05 (km/h) |
Loại phanh: | Điện |
Độ dốc cho phép (có tải/không tải): | 6/20 % |
Động cơ lái: | 0.75 kW |
Động cơ nâng: | 0.8 kW |
Thông số ắc quy: | 24/210 (270) (V/Ah) |
Trọng lượng ắc quy: | 200/260 (kg) |