Thông số kỹ thuật:

Model Model WM-040-1004 (IR)
Nguồn sáng IR LED (860 nm)
Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 7027
Nguyên tắc đo Nephelometric (Multipath 90° BLAC)
Thang đo 0.01 - 4000 NTU (FNU)
Độ phân giải Auto ranging: 0.01-9.99: 0.01 NTU ; 10.0-99.9: 0.1 NTU ; 100-4000: 1 NTU
Độ chính xác ± 1.8 % of reading + straylight
Độ lập lại < 1 % or ± 0.01 NTU
Ánh sáng lạc (ánh sáng có thể nhiễm vào buồng chiếu mẫu) < 0.014 NTU
Đơn vị hiển thị NTU, FNU, Degrees, mg/L Kaolin, mg/L PSL
Thòi gian phản hồi 7 seconds
Chế độ đọc Single, Signal Averaging, Fast-Settling
Tùy chọn hiệu chuẩn Full-range calibration from 0 - 4000 NTU
Detector Silicon Photodiode
Ratio Mode Yes
Thể tích mẫu 10 mL (0.4 oz)
Màng hình Full-Colour Touchscreen
Kích thước màng hình 55 x 95 mm (W x H)
Giao diện USB-A
USB-C
Dữ liệu luu trữ 250 measurements, all calibrations, verifications and factory-restore actions
Định dạng dữ liệu truyền tải .csv
Chế độ tiết kiệm điện Yes
Auto – OFF Selectable
Điều kiện môi trường Temperature: 0 - 50 °C (32 - 122 °F)
Humidity: 0 - 90 % at 30 °C, noncondensing
Humidity: 0 - 80 % at 40 °C, noncondensing
Humidity: 0 - 70 % at 60 °C, noncondensing
Tiêu chuẩn bảo vệ IP 67 (Instrument)
Đáp ứng các tiêu chuẩn CE
CSA
FCC A
RoHS
TÜV
UL
WEE
Ngôn ngữ người dùng German, English, French, Spanish, Portuguese, Chinese, Japanese, Dutch, Turkish, Polish
Ngôn ngữ sách hướng dẫn German, English, French, Spanish, Italian, Portuguese, Chinese, Dutch, Turkish, Russian
Kích thước 155 x 83 x 225 mm
Khối lượng máy 804 g (898 g with four AA alkaline batteries)