Thông số chính:

Các tiêu chuẩn AOCS Cc 8d-55
AOCS Cc 13a-43
AOCS Cc 13b-45
AOCS Cc 13d-55
AOCS Cc 13e-92
AOCS Cc 13j-97
AOCS Dd 5
ASTM D1209
ASTM D1544
ASTM D6166
ASTM E308
BS684
BS684 Section 2.20
DIN 6162
IS 548 (part 1)-2010
ISO 6271
ISO 15305
ISO 27608
MS 252 : Part 16
MS 817 : Part 12
Loại màu đo Truyền quang, mẫu trong suốt
Nguyên tắt đo 16 bộ lọc nhiễu
Độ lặp lại ±0.0002 CIE xy Chromaticity on measurements of deionised water
Detector Điốt quang tăng cường màu xanh
Màng hình 240 x 128, back-lit graphic display, (white on blue)
Giao Diện USB
RS 232
Ethernet
Độ dài đường dẫn 0.1 - 153 mm (0.004" - 6")
Đo Geometrics 0° - 180° truyền quang
Bộ nhớ 100,000+ Measurement
Thời gian đo ít hơn 30 giây
Buồng mẫu max 6" (153mm) cells
Keypad 23 key tactile membrane keypad; washable polyester with audible feedback
Instrument Housing Fabricated steel with tough, textured paint finish
Thang phổ 420 - 710 nm
Băng thông 10 nm
Hiệu chuẩn cơ sở Single key press; fully automated
Đèn chiếu sáng CIE Illuminant A
CIE Illuminant B
CIE Illuminant C
CIE Illuminant D65
Tính di động Benchtop
Observer 2°, 10°
Chứng nhận CE
RoHS
WEEE
Ngôn ngữ English, French, German, Italian, Portuguese, Russian, Spanish, Chinese, Japanese
Kích thước 515 x 170 x 196 mm