Thông số kỹ thuật:
Model | Model WM-040-1001 (WL) |
Nguồn sáng | White LED |
Đáp ứng tiêu chuẩn | EPA approved (alternative to US EPA 180.1) |
Nguyên tắc đo | Nephelometric (Multipath 90° BLAC) |
Thang đo | 0.01 - 4000 NTU (FNU) |
Độ phân giải | Auto ranging: 0.01-9.99: 0.01 NTU ; 10.0-99.9: 0.1 NTU ; 100-4000: 1 NTU |
Độ chính xác | ± 1.8 % of reading + straylight |
Độ lập lại |
< 1 % or ± 0.01 NTU |
Ánh sáng lạc |
< 0.014 NTU |
Đơn vị hiển thị | NTU, FNU, Degrees, mg/L Kaolin, mg/L PSL |
Thời gian đo | 7 giây |
Chế độ đọc | Single, Signal Averaging, Fast-Settling |
Tùy chọn hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn trên toàn thang đo từ 0 - 4000 NTU |
Detector | Silicon Photodiode |
Ratio Mode | Yes |
Thể tích mẫu yêu cầu | 10 mL (0.4 oz) |
Màng hình | Full-Colour Touchscreen |
Kích thước màng hình | 55 x 95 mm (W x H) |
Giao diện dữ liệu | USB-A USB-C |
Bộ nhớ dữ liệu | 250 phép đo, tất cả hiệu chuẩn, xác minh và hành động khôi phục gốc |
Định dạng dữ liệu truyền tải | .csv |
Chế độ tiết kiệm nguồn | Yes |
Auto – OFF | Selectable |
Điều kiện môi trường | Temperature: 0 - 50 °C (32 - 122 °F) Humidity: 0 - 90 % at 30 °C, noncondensing Humidity: 0 - 80 % at 40 °C, noncondensing Humidity: 0 - 70 % at 60 °C, noncondensing |
Tuân thủ | CE CSA FCC A RoHS TÜV UL WEE |
Ngôn ngữ người dùng | German, English, French, Spanish, Portuguese, Chinese, Japanese, Dutch, Turkish, Polish |
Nguôn ngữ hướng dẫn | German, English, French, Spanish, Italian, Portuguese, Chinese, Dutch, Turkish, Russian |
Kích thước | 155 x 83 x 225 mm |
Khối lượng | 804 g (898 g with four AA alkaline batteries) |