Số CAS: 25322-68-3
CTHH: C2nH4n+2On+1
Quy cách: 25kg/bao
Tên gọi khác: Poly Ethylene Glycol,...
Ứng dụng:
- Dùng làm chất kết dính và chất bôi trơn khô trong sản xuất thuốc và thuốc viên trong điều chế một số chế phẩm dược.
- Dùng làm chất gỡ khuôn.
- PEG 4000 khắc phục được hiệu ứng làm chậm do các khoáng chất màu gây ra, làm tăng tốc độ đóng rắn và trạng thái đóng rắn của cao su.
- Dùng làm chất bôi trơn và gỡ khuôn trong ép đùn cao su tổng hợp EPDM, hàm lượng sử dụng lên tới 4%.
- Dùng làm chất làm ẩm trong xà bông để chống lại hiện tượng khô nứt của xà bông.
- Dùng làm chất kết dính trong các sản phẩm trang điểm.
- Làm chất bôi trơn trong công nghiệp giấy.
- Làm chất phụ gia trong dầu nhờn.
- Làm chất hóa dẻo trong nhựa tổng hợp.
- Làm chất tăng cường độ ổn định nhiệt trong sản xuất keo dán.
- Làm thành phần phụ thêm trong mạ điện như mạ đồng và nickel cho các bộ phận bằng sắt và thép.
- Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để tạo pha tĩnh trong lĩnh vực sắc ký, tạo áp suất thẩm thấu cho các nghiên cứu trong ngành hóa sinh học và rất nhiều các ứng dụng khác trong công nghiệp,...