Xuất xứ :Lovibond Anh Quốc
Nơi rao bán :Toàn quốc
Tình trạng :Mới 100%
Ngày cập nhật :15-01-2021 10:25:17
Bảo hành :12 tháng
406/63 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Máy quang phổ đo màu Lovibond PFXi-195/1
HSX: Lovibond Anh Quốc
Giới thiệu
Dùng so màu hóa chất, sơn phủ, sản phẩm gia dụng, sản phẩm dầu nhờn, các loại sáp
Đặc điểm
Máy PFXi-195/1 Tích hợp công nghệ hiệu chuẩn từ xa RCMSi
Xác định màu tự động và không chủ quan
Đáp ứng các tiêu chuẩn của Quốc tế : ASTM D1209 ; ASTM D1544 ; ASTM D6166 ; ASTM E308 ; DIN 6162 ; ISO 6271
Thiết kế thép, cứng cáp, chống hóa chất ăn mòn
Máy quang phổ đo màu Lovibond PFXi-195/1
Máy so màu PFXi-195/1
Các tiêu chuẩn màu tuân theo
Thông số kỹ thuật
Thang màu | ASTM D1209 ASTM D1544 ASTM D6166 ASTM E308 DIN 6162 ISO 6271 |
Loại mẫu | Trong suốt |
Màng hình | 240 x 128, back-lit graphic display, (white on blue) |
Chiều dài cuvet | 0.1 - 50 mm |
Góc đo | 0° - 180° Transmission |
Giao diện | USB RS 232 Ethernet |
Đầu dò | blue enhanced photodiode |
Bộ lưu trữ bên trong | 100,000+ Messungen |
Nguồn điện | Universal (90 - 240 VAC), via external power supply |
Nguyên tắc đo | 9 kính lọc |
Thời gian đo | Ít hơn 90 s |
Buồn mẫu | tối đa 50mm cells |
Phím | 23 key tactile membrane keypad; washable polyester with audible feedback |
Vỏ thiết bị | Fabricated steel with tough, textured paint finish |
Thang phổ | 420 - 710 nm |
Bandwidth | 10 nm |
Độ lặp lại | ±0.0004 (CIE xy Chromaticity) on measurements of de-ionised water |
Baseline Calibration | Single key press; fully automated |
Nguồn sáng | CIE Illuminant A CIE Illuminant B CIE Illuminant C CIE Illuminant D65 |
Loại | Để bàn |
Gốc quan sát | 2°, 10° |
Màng hình cảm ứng | Không |
Tương thích | CE RoHS WEEE |
Ngôn ngữ | English, German, French, Italian, Portuguese, Spanish, Russian, Chinese, Japanese |
Kích thước | 435 x 170 x 195 mm |
Trọng lượng | 6.8 kg |
406/63 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
0935.185.893 Ms.Pha